|
English Translation |
|
More meanings for chiến thắng
triumph
verb
|
|
ca khúc khải hoàn,
chiến thắng
|
victorious
adjective
|
|
chiến thắng,
thắng trận
|
overcome
verb
|
|
hơn,
chiến thắng,
thắng,
ức chế,
vượt qua
|
defeat
verb
|
|
chiến thắng,
đánh bại,
tự cản trở,
đánh tan,
làm hỏng,
làm thất bại
|
conquering
adjective
|
|
chiến thắng,
thắng trận
|
vanquish
verb
|
|
chiến thắng,
thắng
|
cake
noun
|
|
bánh kẹp,
bánh ngọt,
khối,
ổ bánh giẹp,
bánh sáp,
thắng trận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|