|
What's the Vietnamese word for dig? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for dig
bới
verb
|
|
dig
|
chuyên cần
verb
|
|
dig
|
đào
verb
|
|
excavate,
bore,
grub,
pick
|
sưu tầm
verb
|
|
collect,
research
|
tìm tòi
verb
|
|
explore,
research,
search,
rummage,
ferret about
|
lật
verb
|
|
dig
|
bới đất
noun
|
|
dig
|
chỉ trích
noun
|
|
dig
|
người chuyên cần
noun
|
|
sap
|
người siêng năng
noun
|
|
dud,
handyman,
dug
|
xới
noun
|
|
dig
|
ở nhà có đồ đặc sẳn
noun
|
|
dig
|
sự đào
noun
|
|
cutting,
dug
|
See Also in English
Similar Words
tunnel
noun, verb
|
|
đường hầm,
đào đường hần ngang qua,
đường hầm
|
hollow
noun, adjective, verb, adverb
|
|
rỗng,
bọng cây,
lòng bàn tay,
kêu tiếng rỗng,
xoi lủng
|
spade
noun, verb
|
|
thuổng,
đào xới,
cái xuổng,
dao mổ lấy mở cá ong
|
claw
noun, verb
|
|
móng vuốt,
cào,
chụp lấy,
móc vào,
bám lấy
|
hoe
noun, verb
|
|
cuốc,
cào sạch,
cuốc đất,
giãy cỏ,
cái cuốc
|
|
|
|
|
|
|