|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for dig up
See Also in English
dig
noun, verb
|
|
đào,
chuyên cần,
đào,
sưu tầm,
bới
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
See Also in Vietnamese
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
đào
noun, verb
|
|
dig,
peach,
excavate,
bore,
grub
|
Similar Words
disinter
verb
|
|
moi lên,
bốc lên,
đào lên,
khai quật
|
exhume
verb
|
|
moi lên,
đào lên,
khai quật
|
quarry
noun, verb
|
|
mỏ đá,
khai thác hầm đá,
lấy đá trong hầm ra,
săn đuổi,
con thú bị săn đuổi
|
|
|
|
|
|
|