|
English Translation |
|
More meanings for chuyên cần
diligence
noun
|
|
siêng năng,
cần mẩn,
chuyên cần
|
diligent
adjective
|
|
siêng năng,
chuyên cần,
tận tụy
|
assiduous
adjective
|
|
cần mẫn,
chuyên cần
|
dig
verb
|
|
bới,
chuyên cần,
đào,
sưu tầm,
tìm tòi,
xới
|
industrious
adjective
|
|
siêng năng,
cần mẩn,
chuyên cần
|
painstaking
adjective
|
|
siêng năng,
cần mẫn,
chuyên cần,
kỹ lưỡng,
nhẩn nại
|
sedulous
adjective
|
|
siêng năng,
chuyên cần
|
assiduity
noun
|
|
chuyên cần,
tánh siên năng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|