|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
dig
noun, verb
|
|
đào,
chuyên cần,
đào,
sưu tầm,
bới
|
hole
noun, verb
|
|
lỗ,
đào đường hầm,
đâm lủng,
khoét lỗ,
bỏ vật gì vào lỗ
|
See Also in Vietnamese
một
noun
|
|
one,
unit
|
đào
noun, verb
|
|
dig,
peach,
excavate,
bore,
grub
|
lỗ
noun
|
|
hole,
cavity,
deficit,
pit
|
cái
noun
|
|
the,
piece,
ordinary
|
|
|
|
|
|
|