|
English Translation |
|
More meanings for sự đào
cutting
noun
|
|
sự cắt,
sự chặt,
sự đào,
sự đẻo,
sự đốn,
sự xắt
|
dug
noun
|
|
người siêng năng,
sự đào,
xới lên
|
dig
noun
|
|
bới đất,
chỉ trích,
người chuyên cần,
người siêng năng,
xới,
ở nhà có đồ đặc sẳn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|