|
English Translation |
|
More meanings for sự cắt
cut
noun
|
|
chặt,
chổ kẻ tháp cây,
cú đấm,
đoạn bỏ,
đốn,
đường tắt
|
cutting
noun
|
|
sự cắt,
sự chặt,
sự đào,
sự đẻo,
sự đốn,
sự xắt
|
scission
noun
|
|
sự cắt
|
excision
noun
|
|
sự cắt,
xẻo
|
heading
noun
|
|
cú đội đầu,
đáy thùng,
mục tiêu,
sự cắt,
sự đóng,
sự lắp đáy thùng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|