|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for in line
See Also in English
cutting in line
|
|
cắt dây
|
in-line skating
|
|
trượt patin
|
be in line with
|
|
Ở cùng hàng với
|
stand in line
|
|
xếp hàng
|
in line with
|
|
phù hợp với
|
line
noun, verb
|
|
hàng,
dây câu,
dây cương,
hình thể,
hàng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
fall in line
|
|
rơi vào hàng
|
get in line
|
|
xếp hàng
|
in-line
|
|
trong dòng
|
inline
|
|
nội tuyến
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|