|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
cutting in
|
|
cắt vào
|
line
noun, verb
|
|
hàng,
dây câu,
dây cương,
hình thể,
hàng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in line
|
|
xếp hàng
|
cutting
noun, adjective
|
|
sự cắt,
sự cắt,
sự chặt,
sự đào,
sự đẻo
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|