|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
manner
noun
|
|
cách thức,
cách làm việc gì,
lối,
phương pháp,
thói quen
|
like
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
như,
như nhau,
giống nhau,
thật giống,
giống
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|