|
English Translation |
|
More meanings for trong dòng
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
trống
noun, adjective
|
|
empty,
drum,
free,
vacant,
open
|
đồng
noun
|
|
copper,
brass,
plain
|
dòng
noun
|
|
current
|
See Also in English
line
noun, verb
|
|
hàng,
dây câu,
dây cương,
hình thể,
hàng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|