|
What's the Vietnamese word for combine? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for combine
liên minh
verb
|
|
combine
|
hòa hợp
verb
|
|
merge,
wed
|
hóa hợp
verb
|
|
coalesce,
phosphorate,
syntonize
|
hợp nhất
verb
|
|
unify,
coalesce
|
lập thành nghiệp đoàn
verb
|
|
combine
|
liên kết
verb
|
|
associate,
connect,
relate,
interconnect,
league
|
phối hợp
verb
|
|
incorporate,
liaise,
marry,
mate,
saturate
|
sinh sản tổ hợp
noun
|
|
combine
|
thỏa hiệp kỷ ngệ
noun
|
|
combine
|
thỏa hiệp tài chánh
noun
|
|
combine
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
commingle
verb
|
|
sự lộn xộn,
trộn lộn
|
affiliate
verb
|
|
liên kết,
giao thiệp,
kết thân,
nhận cha mẹ nuôi,
nhận làm con
|
intermix
verb
|
|
intermix,
hòa lộn
|
pool
noun, verb
|
|
hồ bơi,
để chung vốn,
chổ sâu ở sông,
hồ bơi,
hồ tắm
|
|
|
|
|
|
|