|
English Translation |
|
More meanings for hợp
united
adjective
|
|
hiệp,
hiệp chủng,
hợp,
liên kết,
liên hiệp
|
conformable
adjective
|
|
dể bảo,
hợp
|
comport
verb
|
|
hợp,
thích hợp
|
moral
adjective
|
|
hợp,
hợp với luân lý,
thích hợp,
thuộc về đạo đức,
thuộc về luân lý,
thuộc về tâm linh
|
well-suited
|
|
hợp
|
See Also in Vietnamese
hòa hợp
noun, adjective, verb
|
|
harmony,
combine,
merge,
wed,
concordant
|
hỗn hợp
adjective, verb
|
|
mixture,
mixed,
composite,
miscellaneous,
merge
|
hợp kim
noun
|
|
alloy
|
hợp tử
|
|
zygote
|
hợp ca
noun, adjective
|
|
choir,
chorus,
choral,
accompaniment
|
hợp lý
adjective
|
|
reasonable,
rational,
justifiable
|
hợp lệ
adjective
|
|
invalid,
decent
|
hộp
noun
|
|
box,
can
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|