|
English Translation |
|
More meanings for liên hiệp
union
noun
|
|
hợp nhứt,
liên hiệp,
nghiệp đoàn công nhân,
sự thống nhứt
|
united
adjective
|
|
hiệp,
hiệp chủng,
hợp,
liên kết,
liên hiệp
|
coalesce
verb
|
|
hóa hợp,
hợp lại,
hợp nhất,
liên hiệp
|
federate
adjective
|
|
liên hiệp
|
unionize
verb
|
|
đoàn kết,
liên hiệp
|
unionism
noun
|
|
chủ nghĩa thống nhất,
liên hiệp
|
confederate
noun
|
|
liên minh,
âm mưu,
hợp thành liên bang,
liên kết,
liên hiệp,
thành lập liên bang
|
connect
verb
|
|
chấp nối,
liên kết,
liên lạc,
liên hiệp,
nối liền,
phối hợp
|
consort
verb
|
|
liên hiệp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
chổ hợp lưu
|
|
the antion
|
công đoàn
|
|
union
|
liên kết
noun, adjective, verb
|
|
link,
associate,
linked,
connect,
connective
|
kết hợp
noun, adjective, verb
|
|
combined,
incorporate,
associate,
unite,
coherent
|
sự hợp lại với nhau
|
|
amalgamation
|
làm cho vửng chắc
|
|
consolidation
|
hổn hợp với nhau
|
|
amalgam
|
sự tổ hợp
|
|
combination
|
sự hòa hợp
|
|
harmony
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|