|
What's the Vietnamese word for unite? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for unite
See Also in Vietnamese
Similar Words
band together
verb
|
|
ban nhạc cùng nhau,
buộc bằng băng,
kết bằng băng
|
affiliate
verb
|
|
liên kết,
giao thiệp,
kết thân,
nhận cha mẹ nuôi,
nhận làm con
|
pool
noun, verb
|
|
hồ bơi,
để chung vốn,
chổ sâu ở sông,
hồ bơi,
hồ tắm
|
|
|
|
|
|
|