|
What's the Vietnamese word for amalgamation? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for amalgamation
See Also in Vietnamese
Similar Words
consolidation
noun
|
|
hợp nhất,
làm cho vửng chắc,
sự bền vửng,
sự kiên cố
|
coalescence
noun
|
|
sự kết hợp,
sự hóa hợp
|
commixture
noun
|
|
sự kết hợp,
sự trộn lộn
|
federation
noun
|
|
liên kết,
công đoàn
|
synthesis
noun
|
|
tổng hợp,
sự tổ hợp
|
compound
noun, adjective, verb
|
|
hợp chất,
điều đình,
hòa giải,
hòa lộn,
điều chế
|
emulsion
noun
|
|
nhũ tương,
nhũ tương
|
amalgam
noun
|
|
amalgam,
hổn hợp với nhau,
nhiều vật trộn lại
|
merger
noun
|
|
sáp nhập,
sự hòa hợp,
sự hỗn hợp
|
alloy
noun, adjective, verb
|
|
hợp kim,
pha,
tuổi hợp kim,
thành sắc,
hợp kim
|
|
|
|
|
|
|