|
English Translation |
|
More meanings for hợp chất
composition
noun
|
|
bài phản dịch,
bài thi,
chất kết hợp,
hợp chất,
nghệ thuật phổ nhạc,
sự biên soạn
|
composite
adjective
|
|
hỗn hợp,
hợp chất,
hợp tố,
hợp vật,
kép
|
compound
noun, adjective, verb
|
|
hợp chất,
điều đình,
hòa giải,
hòa lộn,
điều chế
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|