|
English Translation |
|
More meanings for buồng thang máy
shaft
noun
|
|
thân cây,
buồng thang máy,
cán giáo,
cây láp của máy,
đường chớp,
hầm mỏ
|
well
noun
|
|
buồng thang máy,
giếng,
hầm đựng cá,
nguồn cảm hứng,
nguồn nước,
nguồn hạnh phúc
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|