|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in line with
|
|
phù hợp với
|
line with
|
|
phù hợp với
|
line
noun, verb
|
|
hàng,
dây câu,
dây cương,
hình thể,
hàng
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in line
|
|
xếp hàng
|
be in
|
|
ở trong
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
với
conjunction, preposition
|
|
with,
and
|
cùng
adjective, adverb, conjunction
|
|
and,
jointly,
one
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
|
|
|
|
|
|