|
What's the Vietnamese word for discharge? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for discharge
bải chức
verb
|
|
dismiss
|
bốc dở hàng hóa
verb
|
|
discharge
|
cất hàng hóa
verb
|
|
disembark,
debark
|
cho giải ngủ
verb
|
|
discharge
|
giãm bớt
verb
|
|
recoup,
abate,
abridge,
damp,
diminish
|
miển dịch
verb
|
|
discharge
|
phóng điện
verb
|
|
discharge
|
phục quyền
verb
|
|
rehabilitate
|
bắn súng
noun
|
|
shoot,
let off
|
bốc hàng hóa
noun
|
|
discharge
|
cho trắng án
noun
|
|
discharge
|
đem xuống
noun
|
|
take-down
|
giấy biên nhận
noun
|
|
release,
quittance
|
không giữ điện
noun
|
|
discharge
|
làm bớt sậm
noun
|
|
discharge
|
làm phai màu
noun
|
|
discharge
|
làm tròn bổn phận
noun
|
|
even,
execution
|
lấy ra khỏi
noun
|
|
discharge
|
phóng thích
noun
|
|
release,
emancipation,
liberate,
deliver,
emancipate,
enfranchise
|
sự chia bớt trọng lực
noun
|
|
discharge
|
sự giải ngủ
noun
|
|
discharge
|
sự miển dịch
noun
|
|
discharge
|
sự phục quyền
noun
|
|
rehabilitation
|
tha bổng
noun
|
|
acquit,
dismissal
|
thuốc làm phai màu
noun
|
|
discharge
|
trả hết nợ
noun
|
|
extinction,
score
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
exculpate
verb
|
|
tha,
biện giải,
biện hộ,
giải oan
|
emancipate
verb
|
|
giải phóng,
giải trừ,
phóng thích
|
unfetter
verb
|
|
tháo ra,
giải phóng,
phóng thích
|
manumit
verb
|
|
manumit,
giải phóng,
phóng thích
|
unchain
verb
|
|
bỏ chuỗi,
cởi xích
|
uncage
verb
|
|
bóc lột,
thả chim ra khỏi lồng
|
|
|
|
|
|
|