|
English Translation |
|
More meanings for tháo ra
remove
verb
|
|
bôi,
cách chức,
dời đi nơi khác,
đổi chổ,
làm cho xa ra,
làm tan
|
drained
adjective
|
|
rút nước,
tháo ra
|
disconnect
verb
|
|
tháo ra
|
unfix
verb
|
|
mở ra,
tháo ra
|
drain
verb
|
|
chảy ra,
để ráo nước,
làm cho khô ráo,
làm cho nước chảy,
làm rút hết nước,
làm trút sạch
|
undo
verb
|
|
hủy bỏ,
làm cho suy bại,
phá hủy,
phá ra,
tháo ra
|
unbound
adjective
|
|
cởi ra,
tháo ra
|
dislocation
noun
|
|
phân chia,
chia xẻ,
làm rối loạn,
làm sai,
tháo ra,
trật khớp xương
|
dislocate
verb
|
|
chia xẻ,
làm nứt ra,
làm rối loạn,
tháo ra,
trật khớp xương
|
draw
verb
|
|
lôi ra,
vẻ,
chú ý,
đến gần,
gài,
hít vào
|
loose
verb
|
|
bắn ra,
cổi ra,
mở,
tháo ra
|
unbind
verb
|
|
mở ra,
mở trói,
tháo ra
|
drain-away
verb
|
|
tháo ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|