|
English Translation |
|
More meanings for làm rối loạn
disorganize
verb
|
|
làm mất trật tự,
làm rối loạn
|
create
verb
|
|
gây nên,
đóng tuồng,
làm rối loạn,
phong chức,
sáng tạo,
tạo thành
|
dislocate
verb
|
|
chia xẻ,
làm nứt ra,
làm rối loạn,
tháo ra,
trật khớp xương
|
ravel
verb
|
|
làm lộn xộn,
làm rắc rối,
làm rối,
làm rối loạn
|
tumble
verb
|
|
làm rối loạn,
té nhào xuống
|
dislocation
noun
|
|
phân chia,
chia xẻ,
làm rối loạn,
làm sai,
tháo ra,
trật khớp xương
|
entanglement
noun
|
|
làm rối loạn,
làm trở ngại,
làm vướng vào
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|