|
English Translation |
|
More meanings for cởi ra
See Also in Vietnamese
See Also in English
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|