|
English Translation |
|
More meanings for biện giải
apologetic
adjective
|
|
bào chửa,
biện giải,
biện hộ,
chửa lổi
|
exculpatory
adjective
|
|
biện giải
|
illuminative
adjective
|
|
biện giải,
làm sáng tỏ
|
palliative
adjective
|
|
bào chửa,
biện minh,
biện giải,
giãm bớt,
dịu bớt
|
apology
noun
|
|
biện giải,
lời bào chửa,
lời biện hộ,
sự biện hộ,
sự nhận lổi,
sự tạ tội
|
excuse
noun
|
|
biện giải,
cớ,
lời thối thác,
lý do bào chửa,
thác ngôn,
xin lổi
|
defend
verb
|
|
bào chửa,
bảo vệ,
biện giải,
binh vực,
che chở
|
exculpate
verb
|
|
tha,
biện giải,
biện hộ,
giải oan
|
illuminate
verb
|
|
bôi lên,
biện minh,
biện giải,
chiếu sáng,
giải thích,
rọi cho sáng lên
|
palliate
verb
|
|
bào chửa,
biện minh,
biện giải,
làm giãm bớt,
làm dịu bớt,
làm nhẹ bớt
|
render
verb
|
|
báo cáo,
biện giải,
biểu diển,
giải thích,
hoàn lại,
diển tấu
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|