Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does biện giải mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for biện giải
apologetic adjective
bào chửa, biện giải, biện hộ, chửa lổi
exculpatory adjective
biện giải
illuminative adjective
biện giải, làm sáng tỏ
palliative adjective
bào chửa, biện minh, biện giải, giãm bớt, dịu bớt
apology noun
biện giải, lời bào chửa, lời biện hộ, sự biện hộ, sự nhận lổi, sự tạ tội
excuse noun
biện giải, cớ, lời thối thác, lý do bào chửa, thác ngôn, xin lổi
defend verb
bào chửa, bảo vệ, biện giải, binh vực, che chở
exculpate verb
tha, biện giải, biện hộ, giải oan
illuminate verb
bôi lên, biện minh, biện giải, chiếu sáng, giải thích, rọi cho sáng lên
palliate verb
bào chửa, biện minh, biện giải, làm giãm bớt, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt
render verb
báo cáo, biện giải, biểu diển, giải thích, hoàn lại, diển tấu
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024