|
English Translation |
|
More meanings for dịu bớt
subdued
adjective
|
|
bị chinh phục,
dịu bớt
|
abate
verb
|
|
giãm,
giãm bớt,
hủy bỏ,
dịu bớt,
kém đi,
nản lòng
|
lenitive
adjective
|
|
dịu bớt,
làm êm dịu
|
mitigatory
adjective
|
|
dịu bớt,
giảm bớt
|
palliative
adjective
|
|
bào chửa,
biện minh,
biện giải,
giãm bớt,
dịu bớt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|