|
English Translation |
|
More meanings for binh vực
defend
verb
|
|
bào chửa,
bảo vệ,
biện giải,
binh vực,
che chở
|
vindicate
verb
|
|
bào chừa,
biện hộ,
binh vực
|
champion
adjective
|
|
binh vực,
ủng hộ
|
defenses
noun
|
|
binh vực
|
favorably
adverb
|
|
binh vực,
để dành
|
advocate
verb
|
|
bào chửa,
biện hộ,
binh vực
|
shield
verb
|
|
bảo hộ,
binh vực
|
bolster
verb
|
|
binh vực,
chống đở,
ủng hộ
|
fend
verb
|
|
bảo hộ,
binh vực,
cung cấp,
tránh né
|
indemnify
verb
|
|
bảo đãm,
bảo hộ,
binh vực,
bồi thường,
che chở,
đền bù cho người nào
|
patronize
verb
|
|
bảo trợ,
binh vực,
cư xử,
khuyến khích,
mua hàng hóa ở cửa hàng
|
stand up
verb
|
|
binh vực,
chống lại,
đứng dậy,
đứng lên
|
favourably
adverb
|
|
binh vực,
để dành
|
stand-up
adjective
|
|
binh vực
|
defences
noun
|
|
binh vực
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|