|
English Translation |
|
More meanings for đền bù cho người nào
See Also in Vietnamese
người nào
noun, adjective, pronoun
|
|
who,
person,
someone,
somebody,
anybody
|
đền bù
noun, adjective, verb
|
|
compensation,
compensatory,
offset
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
đền
|
|
temple
|
đền
noun
|
|
temple,
pantheon,
joss house
|
bù
|
|
compensated
|
bù
adjective
|
|
compensated,
supplemental
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|