|
English Translation |
|
More meanings for làm nhẹ bớt
cushion
verb
|
|
âu yếm,
kê gối,
làm nhẹ bớt
|
deaden
verb
|
|
làm bớt kêu,
làm cho đần độn,
làm mờ nước bóng,
làm nhẹ bớt,
làm nhỏ bớt
|
extenuate
verb
|
|
giãm bớt,
làm giãm cân,
làm nhẹ bớt,
làm ốm yếu,
làm suy nhược,
ốm yếu
|
loosen
verb
|
|
làm cho dản,
làm nhẹ bớt,
lỏng ra,
mở gút,
nới con ốc,
tuột ra
|
palliate
verb
|
|
bào chửa,
biện minh,
biện giải,
làm giãm bớt,
làm dịu bớt,
làm nhẹ bớt
|
relax
verb
|
|
dản ra,
làm cho yếu,
làm nhẹ bớt,
lỏng ra,
nới ra,
nghĩ ngơi
|
extenuatory
adjective
|
|
làm nhẹ bớt
|
extenuation
noun
|
|
giãm bớt tộc,
làm giãm bớt,
làm nhẹ bớt,
sự suy nhược
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
lighten
verb
|
|
làm sáng,
chiếu sáng,
làm cho bớt phiền muộn,
làm cho nhẹ bớt,
làm cho sáng sủa
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|