|
English Translation |
|
More meanings for làm giãm bớt
dilution
noun
|
|
làm giãm bớt,
làm màu bớt tươi,
pha loảng
|
extenuation
noun
|
|
giãm bớt tộc,
làm giãm bớt,
làm nhẹ bớt,
sự suy nhược
|
abase
verb
|
|
hạ xuống,
làm giãm bớt,
làm mất thể diện
|
depress
verb
|
|
xô,
đẩy,
hạ xuống,
kéo xuống,
làm giãm bớt,
suy nhược
|
dilute
verb
|
|
chế thêm nước vào,
làm giãm bớt,
làm màu bớt tươi,
pha loảng,
pha chế
|
palliate
verb
|
|
bào chửa,
biện minh,
biện giải,
làm giãm bớt,
làm dịu bớt,
làm nhẹ bớt
|
slacken
verb
|
|
chạy chậm lại,
làm chậm lại,
làm giãm bớt,
làm dịu bớt,
làm lỏng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|