|
English Translation |
|
More meanings for tha bổng
acquit
verb
|
|
làm xong,
tha bổng,
trả nợ,
trắng án
|
dismissal
noun
|
|
cho giải ngủ,
cho nghỉ việc,
giải tán,
tha bổng,
xua đuổi
|
discharge
noun
|
|
bải chức,
bắn súng,
bốc hàng hóa,
bốc dở hàng hóa,
cho trắng án,
cất hàng hóa,
đem xuống,
cho giải ngủ,
giấy biên nhận,
không giữ điện,
giãm bớt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|