|
English Translation |
|
More meanings for giải tán
dissolve
verb
|
|
chạy tán loạn,
giải tán,
hủy bỏ,
hủy phá,
giải trừ,
làm tan
|
disperse
verb
|
|
bỏ hàng ngủ chạy,
giải tán,
làm tan,
làm tán loạn,
rải rác khắp nơi,
reo rắc sự sợ sệt
|
disband
verb
|
|
giải tán,
rút lui,
tán loạn,
tẩu tán
|
dissolution
noun
|
|
lâm chung,
giải tán,
hủy bỏ,
qua đời,
sự chết,
sự hóa nước
|
dismiss
verb
|
|
bải chức,
bỏ qua,
cách chức,
đuổi,
đuổi khéo,
giải tán
|
break up
verb
|
|
chạy tán loạn,
đập bể,
giải tán,
phá hoại
|
dismissal
noun
|
|
cho giải ngủ,
cho nghỉ việc,
giải tán,
tha bổng,
xua đuổi
|
disincorporate
verb
|
|
giải tán
|
dismission
noun
|
|
bải chức,
cách chức,
giải ngủ,
giải tán
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|