|
What's the Vietnamese word for disintegration? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for disintegration
See Also in Vietnamese
Similar Words
fragmentation
noun
|
|
sự phân mảnh,
mảnh vở,
từng đoạn
|
putrefaction
noun
|
|
sự suy yếu,
sự hư hỏng,
sự tồi tệ
|
dilapidation
noun
|
|
sự đổ nát,
đổ nát,
làm hư nát,
phá hủy,
sự phá
|
putrescence
noun
|
|
sự trơ trẽn,
tác dụng làm hư
|
corrosion
noun
|
|
ăn mòn,
sự ăn mòn
|
|
|
|
|
|
|