|
English Translation |
|
More meanings for không có nghề nào hèn cả
honorable
adjective
|
|
có tiếng tâm,
đáng kính trọng,
đáng tôn kính,
không có nghề nào hèn cả,
làm vinh dự,
thật vinh dự
|
honourable
adjective
|
|
có tiếng tâm,
đáng kính trọng,
đáng tôn kính,
không có nghề nào hèn cả,
làm vinh dự,
thật vinh dự
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
không có
noun, adjective, verb
|
|
no,
devoid,
less,
want,
destitute
|
nghề
noun
|
|
occupation
|
cả
adverb
|
|
both,
out and out
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|