|
English Translation |
|
More meanings for đáng kính trọng
honorable
adjective
|
|
có tiếng tâm,
đáng kính trọng,
đáng tôn kính,
không có nghề nào hèn cả,
làm vinh dự,
thật vinh dự
|
worthy
adjective
|
|
có giá trị,
có phẩm giá,
xứng đáng,
đáng,
đáng kính trọng
|
venerable
adjective
|
|
đáng kính,
đáng kính trọng
|
honourable
adjective
|
|
có tiếng tâm,
đáng kính trọng,
đáng tôn kính,
không có nghề nào hèn cả,
làm vinh dự,
thật vinh dự
|
See Also in Vietnamese
kính trọng
noun, adjective
|
|
respect,
favorite,
obeisance,
duty,
complimentary
|
đáng kính
noun, adjective, adverb
|
|
venerable,
respectable,
reputable,
awful,
responsible
|
kính
|
|
glasses
|
kính
noun
|
|
glasses,
spectacles,
specs
|
đáng
|
|
worth
|
đáng
noun, adjective, adverb
|
|
worth,
worthy,
due,
worthily,
becoming
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|