|
English Translation |
|
More meanings for đáng
worth
noun
|
|
có phẩm cách,
đáng,
giá,
giá trị,
xứng đáng
|
worthy
adjective
|
|
có giá trị,
có phẩm giá,
xứng đáng,
đáng,
đáng kính trọng
|
due
adjective
|
|
đáng,
đến kỳ đòi,
tới ngày nợ,
thắng về phía,
vì,
đến kỳ hạn
|
worthily
adverb
|
|
đáng,
xứng đáng
|
becoming
adjective
|
|
đáng,
thích đáng,
thích hợp,
thích nghi
|
See Also in Vietnamese
không đáng kể
noun, adjective
|
|
trivial,
nothing,
footling,
futile,
niggling
|
đáng tin cậy
noun, adjective
|
|
reliable,
trustworthy,
dependable,
dependability,
unfailing
|
không đáng
adjective, preposition, adverb
|
|
unworthy,
unmerited,
undeservedly,
trifling,
beneath
|
đáng tiếc
noun, adjective
|
|
what a pity,
unfortunate,
regrettable,
lamentable
|
đáng ghét
adjective, adverb
|
|
obnoxious,
detestable,
abominable,
cursed,
abhorrent
|
xứng đáng
noun, adjective, verb, adverb
|
|
worthy,
deserved,
worth,
worthily,
appropriate
|
quá đáng
adjective, verb, adverb
|
|
excessive,
exaggerated,
fulsome,
exaggeratedly,
exorbitant
|
đáng yêu
adjective
|
|
lovely,
lovable,
nice,
likeable
|
đáng sợ
adjective
|
|
scary,
awesome,
fearful,
awful,
formidable
|
đáng thương
adjective
|
|
poor,
lamentable
|
đắng
adjective
|
|
bitter,
austere
|
dáng
noun
|
|
shape,
port
|
dâng
verb
|
|
surrender,
dedicate
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|