|
What's the Vietnamese word for trivial? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for trivial
không đáng kể
adjective
|
|
footling,
futile,
niggling
|
không quan trọng
adjective
|
|
fiddling,
inconsequential,
minor,
trifling,
paltry
|
tầm thường
adjective
|
|
mediocre,
ordinary,
banal,
common,
humble
|
tầm thường
noun, adjective, adverb
|
|
trivial,
mediocre,
ordinary,
banal,
common
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
đáng
noun, adjective, adverb
|
|
worth,
worthy,
due,
worthily,
becoming
|
Similar Words
insignificant
adjective
|
|
tầm thường,
không có nghĩa,
không có ý nghĩa,
không nghĩa lý,
không ra gì
|
inconsiderable
adjective
|
|
không đáng kể,
không có giá trị
|
nonessential
|
|
không cần thiết
|
pettifogging
adjective
|
|
pettifogging,
cải bướng,
cải vặt
|
trifling
noun, adjective
|
|
trifling,
chuyện không quan trọng,
chuyện nhỏ mọn,
không đáng,
không giá trị
|
footling
adjective
|
|
chân,
không đáng kể
|
fiddling
adjective
|
|
không quan trọng,
không giá trị,
không quan trọng,
làm chuyện nhãm,
nhãm nhí
|
pimping
adjective
|
|
đút tóc,
nhỏ,
yếu đuối
|
|
|
|
|
|