|
What's the Vietnamese word for appropriate? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for appropriate
làm của riêng
verb
|
|
appropriate
|
đặc biệt
adjective
|
|
special,
specific,
distinctive,
peculiar,
singular
|
để dành riêng
adjective
|
|
appropriate
|
riêng biệt
adjective
|
|
separate,
individual,
distinct,
specific,
distinctive
|
thích đáng
adjective
|
|
pertinent,
suitable,
right,
fitting,
advisable
|
thích hợp
adjective
|
|
relevant,
pertinent,
consistent,
agreeable,
expedient
|
xứng đáng
adjective
|
|
worthy,
deserved,
meritorious,
well-earned
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
thích
noun, adjective, verb
|
|
prefer,
like,
love,
favor,
given
|
hợp
adjective, verb
|
|
well suited,
united,
conformable,
comport,
moral
|
Similar Words
pirate
noun, verb
|
|
cướp biển,
làm nghề ăn cướp,
ngụy tạo,
kẻ ăn cướp,
người ngụy tạo
|
misappropriate
verb
|
|
không thích hợp,
lạm tiêu,
phung phí,
xài phá
|
confiscate
verb
|
|
tịch thu,
tịch thâu
|
arrogate
verb
|
|
kiêu ngạo,
chiếm lấy,
cướp lấy,
đoạt lấy,
lấn lấy
|
distrain
verb
|
|
bóp méo,
tịch biên
|
hijack
noun, verb
|
|
cướp bóc,
không tặc,
cướp máy bay,
cướp phi cơ,
cướp trên không
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|