|
English Translation |
|
More meanings for làm nghề ăn cướp
See Also in Vietnamese
ăn
verb
|
|
eat,
consume,
fare,
earn,
grub
|
cướp
|
|
rob
|
cướp
verb
|
|
rob,
deprive,
abduct,
raven,
riffle
|
làm nghề
verb
|
|
doing business,
exercise
|
ăn cướp
noun, adjective, verb
|
|
robbed,
predatory,
brigand,
mug
|
nghề
|
|
occupation
|
nghề
noun
|
|
occupation
|
Similar Words
người ăn cướp
|
|
thief
|
ăn cướp biển
|
|
pirate
|
người ăn cắp
|
|
thief
|
côn đồ
|
|
rough
|
phi cơ
noun, adjective
|
|
aircraft,
plane,
airplane,
raider,
machine
|
du côn
noun, adjective
|
|
aggressively,
thug,
tough,
hoodlum,
brigand
|
người đi cướp bóc
|
|
marauder
|
bọn ăn cướp biển
|
|
picaroon
|
người đi ăn cướp
|
|
freebooter
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|