|
What's the Vietnamese word for raven? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for raven
cắn xé
verb
|
|
devour
|
cưỡng đoạt
verb
|
|
ravish,
pinch
|
cướp
verb
|
|
rob,
deprive,
abduct,
riffle,
divest
|
cướp đoạt
verb
|
|
rape,
rob,
curtail,
be bereaved,
ravish
|
đi kiếm mồi
verb
|
|
raven
|
giựt
verb
|
|
raven
|
con quạ
noun
|
|
crow,
corbie
|
Similar Words
scarf
noun, verb
|
|
khăn quàng cổ,
cắt cá,
lắp mộng,
lóc cá ra từng mảnh,
xẻ cá
|
wolf
noun, verb
|
|
Chó sói,
nuốt ngấu nghiến,
chó sói,
người tham lam
|
ingurgitate
verb
|
|
ăn cắp,
nuốt
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|