|
English Translation |
|
More meanings for cưỡng đoạt
ravish
verb
|
|
cưỡng dâm,
cưỡng đoạt,
cướp,
cướp đoạt,
cướp giựt,
hãm hiếp
|
pinch
verb
|
|
ăn cắp,
cưỡng đoạt,
ép lấy,
nhéo,
véo,
giử lại
|
raven
verb
|
|
cắn xé,
cưỡng đoạt,
cướp,
cướp đoạt,
đi kiếm mồi,
giựt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|