|
English Translation |
|
More meanings for cưỡng dâm
outrage
verb
|
|
cưỡng dâm,
hiếp dâm,
xúc phạm,
làm nhục,
lăng nhục,
nhục mạ
|
ravish
verb
|
|
cưỡng dâm,
cưỡng đoạt,
cướp,
cướp đoạt,
cướp giựt,
hãm hiếp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|