|
English Translation |
|
More meanings for người đi bộ
pedestrian
noun
|
|
khách bộ hành,
người chạy bộ,
người chạy đua,
người đi bộ
|
walker
noun
|
|
khung tập đi,
người đi dạo,
người đi bộ
|
footer
noun
|
|
người đi bộ
|
footslogger
noun
|
|
người đi bộ
|
skitter
verb
|
|
người đi bộ,
chạy mau
|
pedant
noun
|
|
người đi bộ,
nhà giáo,
nhà mô phạm
|
pedantry
noun
|
|
người đi bộ,
nhà mô phạm,
thầy giáo
|
peddle
verb
|
|
người đi bộ,
bán dạo,
bán lẻ,
bán ngoài đường,
bán rong
|
pederast
|
|
người đi bộ
|
pedestrianized
|
|
người đi bộ
|
the Walker
|
|
người đi bộ
|
See Also in Vietnamese
đi bộ
verb, adverb
|
|
walk,
afoot,
hoof,
leg,
pad
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
Bộ
|
|
the set
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|