|
What's the Vietnamese word for range? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for range
đi
verb
|
|
go,
depart,
migrate
|
chạy dài
verb
|
|
reach,
sweep
|
sắp hàng
verb
|
|
align,
queue,
array,
fall in actio,
line-up
|
theo phe bên nào
verb
|
|
range
|
đi khắp nơi
verb
|
|
perambulate,
roam
|
đi dọc theo
verb
|
|
skirt along
|
khoảng cách
noun
|
|
distance,
separation,
span,
pitch,
glade
|
khoảng đất súc vật ăn cỏ
noun
|
|
range
|
sự đi
noun
|
|
go,
walk,
motion,
set-out
|
sự sắp hàng
noun
|
|
alignment,
aligning
|
lò bếp
noun
|
|
kitchen range
|
tầm bắn của súng
noun
|
|
range
|
một dãy
noun
|
|
range
|
một hàng
noun
|
|
hedge
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|