|
What's the Vietnamese word for depart? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for depart
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
emigrate
verb
|
|
di cư,
di trú,
giúp đở người di trú,
dời chỗ ở,
xuất ngoại
|
beat it
verb
|
|
đánh bại nó,
đập cái đó
|
scram
verb
|
|
scram,
tẩu thoát,
trốn
|
bail
noun, verb
|
|
bảo lãnh,
đóng tiền thế chân,
tát nước,
hàng rào,
người bảo đảm
|
|
|
|
|
|
|