|
English Translation |
|
More meanings for người đi cà nhắc
See Also in Vietnamese
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
nhắc
|
|
prompt
|
nhắc
verb
|
|
prompt,
admonish,
elevate
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|