|
English Translation |
|
More meanings for nhánh sông
feeder
noun
|
|
cái xây,
chai sữa cho trẻ con bú,
chỉ lưu,
người nuôi súc vật,
nhánh sông
|
arm
noun
|
|
tay,
huy chương,
binh khí,
cánh tay,
cuộc diển binh,
đầu hàng
|
horn
noun
|
|
râu,
còi,
đồ vật làm bằng sừng,
nhánh sông,
trăng lưỡi liềm,
sừng
|
affluent
adjective
|
|
chỉ lưu,
giàu có,
nhánh sông,
sung túc,
nhiều
|
tributary
noun, adjective
|
|
nhánh sông,
nước chư hầu,
người nạp cống,
phụ lưu,
phải nạp cống
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|