|
What's the Vietnamese word for stream? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for stream
sông
noun
|
|
river,
water course
|
giòng nước
noun
|
|
cascade,
streamline
|
suối
noun
|
|
spring,
fount,
water course,
dowser,
run
|
sự chảy nhiều
noun
|
|
stream
|
vô số
noun
|
|
myriad,
multitude,
deluge,
abundance,
legion
|
chảy ào ào
verb
|
|
stream
|
phất phơ
verb
|
|
stream
|
rửa cho sạch đất bùn
verb
|
|
stream
|
See Also in English
Similar Words
watercourse
|
|
nguồn nước
|
tributary
noun, adjective
|
|
nhánh sông,
nước chư hầu,
người nạp cống,
phụ lưu,
phải nạp cống
|
waterway
noun
|
|
đường thủy,
đường nước chảy,
rảnh nước
|
rivulet
noun
|
|
rivulet,
con lạch,
ngòi sông
|
freshet
noun
|
|
freshet,
giòng nước ngọt
|
brook
noun, verb
|
|
suối,
không được,
suối nhỏ
|
beck
noun
|
|
beck,
ngòi suối,
sự ra dấu,
sự ra hiệu,
vẫy
|
|
|
|
|
|
|