|
English Translation |
|
More meanings for đường nước chảy
dike
noun
|
|
đê,
con đê,
đường đi đắp cao lên,
rảnh,
vật ngăn cản,
vật ngăn trở
|
ditch
noun
|
|
đường mương,
đường nước chảy,
rãnh,
hào
|
nullah
noun
|
|
con sông,
đường nước chảy
|
waterway
noun
|
|
đường nước chảy,
rảnh nước
|
gutter
verb
|
|
chảy thành rãnh,
máng xối,
đường nước chảy,
gắn máng xối,
ống máng,
ống xối,
rãnh nước
|
See Also in Vietnamese
nước chảy
noun
|
|
water flow,
moisture
|
đường
|
|
street
|
đường
noun
|
|
street,
road,
way,
sugar,
pad
|
nước
|
|
country
|
nước
noun
|
|
country,
water,
liquid
|
chảy
|
|
run
|
chảy
adjective, verb
|
|
run,
running,
melting,
course
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|