|
English Translation |
|
More meanings for sung túc
affluence
noun
|
|
chổ nhiều người tụ họp,
đông đảo,
nhiều,
sung túc,
sự giàu có
|
affluent
adjective
|
|
chỉ lưu,
giàu có,
nhánh sông,
sung túc,
nhiều
|
sufficient
adjective
|
|
đầy đủ,
sung túc,
vừa đủ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|