|
English Translation |
|
More meanings for còi
whistle
noun
|
|
còi,
tiếng hót,
tiếng huýt
|
horn
noun
|
|
râu,
còi,
đồ vật làm bằng sừng,
nhánh sông,
trăng lưỡi liềm,
sừng
|
klaxon
noun
|
|
còi,
kèn
|
pipe
noun
|
|
cái tẩu,
cần chìa khóa,
khí quản,
ống,
còi,
ống dẩn nước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|